Có 1 kết quả:
提早 tí zǎo ㄊㄧˊ ㄗㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ahead of schedule
(2) sooner than planned
(3) to bring forward (to an earlier time)
(2) sooner than planned
(3) to bring forward (to an earlier time)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0